Có 2 kết quả:

金龜 jīn guī ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟ金龟 jīn guī ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tortoise
(2) scarab beetle

Bình luận 0